#TuyếnXe 4 chỗxe 7 chỗThời gian đi
1 50 km 900 1000 6h
2 50 - 75km 950 1100 6h
3 75 - 100km 1000 1200 6h
4 100 - 125km 1100 1300 6h
5 125 - 150km 1200 1400 7h
6 150 - 175km 1300 1500 7h
7 175 - 200km 1400 1600 8h
8 200 - 225km 1500 1700 8h
9 225 - 250km 1600 1800 9h
10 250 - 275km 1700 1900 9h
11 275 - 300km 1800 2000 9h
12 Vượt giờ 100 /h 100/h  
13 300 - 1000km 5 /km 5 /km  
14 Trên 1000km 4 /km 5 /km  

 

#Tuyến Xe 16 chỗXe 29 chỗThời gian đi
1 50 km 1300 1600 6h
2 50 - 75km 1400 1800 6h
3 75 - 100km 1500 2000 6h
4 100 - 125km 1600 2200 6h
5 125 - 150km 1700 2400 7h
6 150 - 175km 1800 2600 7h
7 175 - 200km 1900 2800 8h
8 200 - 225km 2000 3000 8h
9 225 - 250km 2200 3200 9h
10 250 - 275km 2400 3400 9h
11 275 - 300km 2600 3700 9h
12 Vượt giờ 150/h 200/h  
13 300 - 1000km 6 /km 8 /km  
14 Trên 1000km 5 /km 7 /km  

 

#TuyếnXe 34 chỗXe 45 chỗThời gian đi
1 50 km 1600 2500 6h
2 50 - 75km 1800 2800 6h
3 75 - 100km 2000 3200 6h
4 100 - 125km 2200 3300 6h
5 125 - 150km 2400 3500 7h
6 150 - 175km 2600 3900 7h
7 175 - 200km 2800 4200 8h
8 200 - 225km 3000 4300 8h
9 225 - 250km 3200 4500 9h
10 250 - 275km 3400 4900 9h
11 275 - 300km 3700 5300 9h
12 Vượt giờ 200/h 400/h  
13 300 - 1000km 8 /km 13 /km  
14 Trên 1000km 7 /km 12 /km  

Chú ý:
+ Giá trên áp dụng cho ngày thường, nếu đi vào dịp cuối tuần (thứ 7, CN), phụ thu 10% đối với xe 4, 7, 16 chỗ.
+ Giá trên áp dụng cho ngày thường, nếu đi vào dịp cuối tuần (thứ 7, CN), phụ thu 20% đối với xe 29, 35, 45 chỗ.
+ Nếu quý khách đi 1 chiều thì nhân đôi đoạn đường để tính km (khoảng cách các địa phương có trong bảng giá).
+ Giá trên đã bao gồm: Lương cho lái xe, nhiên liệu, phí cầu đường.
+ Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT, bến bãi đậu xe, ăn nghỉ tài xế (250.000 đồng/ ngày đêm).